Model Universe (Luxury, Noble) |
Noble |
Khung gầm (Base Chassi) |
Hyundai Aero Express |
Nguồn gốc, xuất xứ: nhập khẩu từ Hyundai Hàn Quốc |
Hyundai |
Số giường / Seat capacity |
40+1+1/44+1+1 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) / Overall dimensions (L x W x H) (mm) |
12.000 x 2.495 x 3.490 |
Độ dài cơ sở / Wheel Base (mm) |
6.150 |
Động cơ Model D6CB / Engine model D6CB
|
D6CB |
Số xylanh/Number of cylinder |
06 |
Hệ thống phanh (Anti block sytem) |
ABS+RSR |
Hộp số/ Tranmision (loại 06 số) |
Hyundai |
Hệ thống treo: đệm khí nén, thanh cân bằng/Suspension - air |
Hyundai |
Đường kính và hành trình piston/Bore x stoke (mm) |
130 x 150 |
Tỷ số nén / Compression ratio |
17:01 |
Công suất động cơ / Max. Power / Torque (PS/rpm) |
410/1.900 |
Momel xoắn lớn nhất / Ma. Torque (kg.m/rpm) |
173/1200 |
Dung tích động cơ / Piston Displacement (cc) |
12.344 |
Lốp trước, sau 12R22.5-16PR chính hãng theo xe/Tire front, rear |
Hyundai |
Khoang hành lý / Luggage Space (m³) |
6.4 |
Cửa sổ kính an toàn loại liền / Safe glasses, fixed type |
Hyundai |
Thùng nhiên liệu / Fuel Tank |
400 Liter |
Điều hòa nhiệt độ công suất 28.000 Kcal |
Hàn Quốc |
Thân xe: 100% linh kiện chính hãng Hyundai
Body: Genuine part imported from Hyundai Motor
|
Hyundai |
Kính chắn gió: loại kính an toàn / Wind shield glasses: safe glasses |
Hyundai |
Giường nằm loại đặc biệt cao cấp. Nội thất ốp hông - trần đầu đuôi, giữa nhập khẩu Hàn Quốc theo chuẩn Hyundai Universe Noble. Hệ thống tablo + cần số chuẩn Hyundai Universe Noble.
|
Noble Home |
DVD 2 DIN, màn hình cảm ứng 7 inch, công nghệ HD, camera lùi hồng ngoại, Tivi 03 cái 15", 01 cái 26" |
Noble Home |
Gương chiếu hậu có sấy điện, điều chỉnh bằng điện |
Pro AV |
Tủ lạnh hai chức năng làm lạnh, giữ nóng |
Hyundai |
Ghế tài loại cao cấp điều chỉnh tự động khí nén |
Hyundai |
Có chữ UNIVERSE NOBLE hai bên hông xe, đầu, đuôi |
Hyundai |
Cửa gió điều hòa, đèn đọc sách đến từng hành khách
Louvers and reading lamp are installed over each passenger seat
|
Hyundai
|