ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT - MAIN SPECIFICATIONS
Model Universe (Luxury, Noble) |
Universe Noble |
Khung gầm (Base Chassi) |
Hyundai Aero Express |
Nguồn gốc, xuất xứ: nhập khẩu từ Hyundai Hàn Quốc |
Hyundai |
Số chổ ngồi - giường nằm |
45+1+1 (49+1+1) - 40+1+1 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) / Overall dimensions (L x W x H) (mm) |
12.000 x 2.495 x 3.490 |
Độ dài cơ sở / Wheel Base (mm) |
6.150 |
Động cơ Model D6CA38 - phun nhiên liệu điện tử thế hệ mới
Engine model D6CA38 - The New CRDi (Comment Rail Direct injection)
|
D6CA38 |
Bore x Stroke (mm) |
133 x 155 |
Tỷ số nén / Compression ratio |
17:01 |
Công suất động cơ / Max. Power / Torque (PS/rpm) |
380/1.900 |
Momel xoắn lớn nhất / Ma. Torque (kg.m/rpm) |
148/1500 |
Dung tích động cơ / Piston Displacement (cc) |
12.920 |
Khoang hành lý / Luggage Space (m³) |
6.4 |
Cửa sổ kính an toàn loại liền / Safe glasses, fixed type |
Hyundai |
Thùng nhiên liệu / Fuel Tank |
400 Liter |
Điều hòa nhiệt độ công suất 28.000 Kcal |
Hyundai |
Thân xe: 100% linh kiện chính hãng Hyundai
Body: Genuine part imported from Hyundai Motor
|
Hyundai |
Kính chắn gió: loại kính an toàn / Wind shield glasses: safe glasses |
Hyundai |
Nội ngoại thất nhập khẩu từ Hyundai chính hãng
Exterior & Interior, imported from Hyundai
|
Hyundai |
Cửa gió điều hòa, đèn đọc sách đến từng hành khách
Louvers and reading lamp are installed over each passenger seat
|
Hyundai |
Lốp trước, sau / Tire front, rear |
12R22.5-16PR |
Hệ thống treo đệm khí nén, thanh cân bằng / Suspension-air |
Hyundai |