ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT - MAIN SPECIFICATIONS
Khung gầm (Base chassic): Hyundai County nhập khẩu 100% |
Hyundai |
Kích thước tổng thể (D x R x C) / Overall dimensions (L x W x H) (mm) |
7.590 x 2.035 x 2.755 |
Độ dài cơ sở / Wheel base (mm) |
4.085 |
Tốc độ tối đa / Max. speed (Km/h) |
111 |
Động cơ Model D4DD - Phun nhiên liệu điện tử thế hệ mới
Engine Model D4DD - The New CRDi (Common Rail Direct injection)
|
D4DD - CRDi |
Công suất động cơ / Max. power/Torque (PS/rpm) |
140/2.800 |
Dung tích động cơ / Displacement (cc) |
3.907 |
Tiêu chuẩn khí thải / Emission level |
Euro-III |
Hệ thống phanh phía trước và phía sau là kiểu tang trống mạch kép thủy lực có trợ lực chân không |
Hyundai |
Phanh sử dụng hệ thống chống bó cứng phanh Hyundai
ABS ( Anti-Lock Brake System) - dạng phanh đĩa
|
Hyundai - Option |
Cửa khách: loại gấp - đóng mở bằng điện
Passenger door: Folding type door - electric operation
|
Hyundai |
Cửa sổ kính an toàn loại trượt / Safe glasses, slide type |
Option |
Cửa sổ kính an toàn loại liền / Safe glasses, fixed type |
Option |
Hệ thống phanh khí xả / Exhaust brake |
Hyundai |
Bánh xe: 4 x 2, sau bánh đôi, trước bánh đơn, lốp 7.00R16-12PR |
Hyundai |
Thùng nhiên liệu / Fuel tank |
95 Liters |
Điều hòa nhiệt độ loại 02 máy nén công suất 13.000 Kcal |
Option |
Thân xe: 100% linh kiện chính hãng Hyundai
Body: Genuine part imported from Hyundai Motor
|
Hyundai |
Kính chắn gió: loại kính an toàn / Wind shield glasses: Safe glasses |
Hyundai |
Tay lái trợ lực gật gù, khóa trung tâm, điều khiển độ nghiêng tay lái theo 4 hướng |
Hyundai |
* Tracomeco được quyền thay đổi một số đặc tính kỹ thuật, trang thiết bị, mẫu mã xe mà không cần báo trước.